Thông tin kỹ thuật:
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ |
Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s.
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ bộ nhớ” để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp – Hỗ trợ Intel® HD Graphics: – 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa là 3840×2160@144 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Audio |
Realtek® Audio CODEC |
LAN |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Mô-đun giao tiếp không dây |
MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) – 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz – BLUETOOTH 5.4 – Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) – 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz – BLUETOOTH 5.4 – Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) * Các tính năng của Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe mở rộng |
CPU:
– 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: |
Giao diện lưu trữ |
CPU: |
USB |
CPU: – 1 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau Chipset: – 1 x cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 1, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong – 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau – 6 x cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) Chipset+2 Hub USB 2.0: – 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
Đầu nối I / O nội bộ |
|
Kết nối mặt sau |
4 x cổng USB 2.0/1.1 (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Bộ điều khiển I / O |
iTE® I / O Controller |
Theo dõi phần cứng |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt. |
BIOS |
1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo |
Hỗ trợ cho GIGABYTE Control Center (GCC) * Các ứng dụng khả dụng trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Gói phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước bo mạch | Kích thước ATX: 30.5cm x 24.4cm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mainboard PC Gigabyte Z890 UD WIFI 6E”