Thông số kỹ thuật
CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ cho: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series/ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series/ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách hỗ trợ CPU mới nhất.) |
Chipset | AMD X870 |
Bộ nhớ |
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ bộ nhớ” trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics+Bộ điều khiển ASMedia USB4®:
– 2 cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort và độ phân giải tối đa là 3840×2160@240 Hz Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Âm thanh |
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để cấu hình âm thanh 7.1-kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để biết cài đặt âm thanh. |
Lan |
|
Wireless | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0)
– 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) |
Khe cắm mở rộng |
1 khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Chipset: |
Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, SSD loại 25110/22110/2580/2280:
Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 4 đầu nối SATA 6Gb/giây Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | CPU+Bộ điều khiển ASMedia USB4®: – 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU: – 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau – 1 cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU+USB 2.0 Hub: – 4 cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: – 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2×2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong – 4 cổng USB 3.2 Gen 1 (2 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) – 4 cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong |
|
Kết nối bảng phía sau |
* Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
H/W Monitoring |
|
BIOS |
|
Tính năng đặc biệt |
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Phần mềm đi kèm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước |
|
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mainboard Gigabyte X870 EAGLE WIFI7 DDR5”