Thông số kỹ thuật:
CPU | AMD Socket AM5 dành cho bộ xử lý máy tính để bàn dòng AMD Ryzen™ 9000 & 8000 & 7000* * Tham khảo https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách hỗ trợ CPU. |
Chipset | AMD X870 |
RAM |
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/download-center/. |
Đồ họa |
* Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật CPU AMD. |
Khe mở rộng |
Bộ Xử lý Máy tính AMD Ryzen™ 9000 & 7000 Series*
** Khi bạn sử dụng cả PCIEX16_1 và PCIEX16_2, PCIEX16_1 và PCIEX16_2 sẽ chạy x8.
Bộ xử lý máy tính AMD Ryzen™ 8500 & 8300 Series*
* Vui lòng kiểm tra bảng phân nhánh PCIe trên trang web hỗ trợ (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/). |
Lưu trữ |
Hỗ trợ 5 x khe M.2 và 1 x đầu nối SlimSAS và 4 x cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý máy tính AMD Ryzen™ 9000 & 7000 Series
Bộ xử lý máy tính AMD Ryzen™ 8000 Series
Chipset AMD X870E
* Công nghệ AMD RAIDXpert2 hỗ trợ cả PCIe RAID 0/1/5/10 và SATA RAID 0/1/5/10. Chức năng RAID 5 chỉ được hỗ trợ bởi CPU AMD Ryzen™ 9000 series. |
Cổng mạng | 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet 1 x Realtek 5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
WiFi & Bluetooth | Wi-Fi 7*
*Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành |
USB | USB phía sau (Tổng số 10 cổng)
USB phía trước (Tổng số 10 cổng)
Đầu ra phân phối nguồn USB Type-C®: tối đa 5V/3A |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh vòm Độ nét cao CODEC ALC4082* – Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau – Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Đa luồng, Giắc cắm MIC mặt trước – Đầu ra phát lại âm thanh nổi SNR 120 dB chất lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB – Hỗ trợ phát lại lên đến 32 bit/384 kHz trên bảng điều khiển phía trước Tính năng âm thanh – Công nghệ che chắn SupremeFX – ESS® ES9219 QUAD DAC – Giắc cắm âm thanh mạ vàng – Cổng ra S/PDIF quang học phía sau – Tụ âm thanh cao cấp * Cần có khung với mô-đun âm thanh HD ở bảng điều khiển phía trước để hỗ trợ đầu ra âm thanh vòm 7.1. ** Cổng LINE OUT trên bảng điều khiển phía sau không hỗ trợ âm thanh không gian. Nếu bạn muốn sử dụng âm thanh không gian, hãy đảm bảo kết nối thiết bị đầu ra âm thanh của bạn với giắc âm thanh trên bảng điều khiển phía trước của khung máy hoặc sử dụng thiết bị âm thanh giao diện USB. |
Cổng I / O mặt sau |
|
Đầu nối I / O nội bộ |
Liên quan đến Quạt và Làm mát
Liên quan đến Sức mạnh
Lưu trữ Liên quan
USB
Linh Tinh
|
Các tính năng đặc biệt |
Extreme OC Kit – Nút FlexKey – Chế độ LN2 – Nút Thử lại – Nút Bắt đầu Extreme Engine Digi+ – Các tụ điện 10K Black Metallic – Cuộn cảm hợp kim MicroFine ASUS Q-Design – M.2 Q-Latch – M.2 Q-Release – M.2 Q-Slide – Q-Release Slim (với PCIe SafeSlot) – Q-Antenna – Q-Code – Q-Connector – Q-Dashboard – Đèn LED Q-LED (CPU [đỏ], DRAM [vàng], VGA [trắng], Boot Device [xanh vàng]) – Q-Slot Giải pháp tản nhiệt của ASUS – Tấm ốp tản nhiệt M.2 – Bộ làm mát M.2 – Thiết kế tản nhiệt VRM – Tấm ốp lưng kim loại ASUS EZ DIY – Tấm lưng – Nút BIOS FlashBack™ – Nút Xóa CMOS – ProCool II – Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn – SafeSlot – SafeDIMM Aura Sync – (Các) đầu cắm Addressable Gen 2 Mặt trước USB 20Gbps có hỗ trợ sạc nhanh 4+ – Hỗ trợ: sạc nhanh lên đến 60W và Trình theo dõi công suất USB ( USB Wattage Watcher)* – Đầu ra: Tối đa 5/9/15/20V. 3A, PPS: tối đa 3,3–21V. 3A – Tương thích với PD3.0 và PPS * Để hỗ trợ 60W, vui lòng lắp cáp nguồn vào đầu nối nguồn PCIe 8 chân nếu không chỉ hỗ trợ 27W. |
Các tính năng của phần mềm |
Phần mềm độc quyền ROG – ROG CPU-Z – Dolby Atmos – Bảo mật Internet (phiên bản đầy đủ 1 năm) – Polymo Lighting II Phần mềm độc quyền ASUS Armoury Crate – AIDA64 Extreme (Phiên bản đầy đủ 1 năm) – Aura Creator – Aura Sync -Fan Xpert 4 (với AI Cooling II) – GameFirst – HWiNFO – Tiết kiệm năng lượng ASUS DriverHub ASUS GlideX USB Wattage Watcher TurboV Core WinRAR (Dùng thử miễn phí 40 ngày) Adobe Creative Cloud (Dùng thử miễn phí) UEFI BIOS AI Overclocking Guide ASUS EZ DIY – ASUS CrashFree BIOS 3 – ASUS EZ Flash 3 – ASUS UEFI BIOS EZ Mode – ASUS MyHotkey FlexKey |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
|
Khả năng quản lý | WOL bởi PME, PXE |
Phụ kiện | Cáp
Linh kiện khác
Phương tiện cài đặt
Tài liệu
|
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kích thước | Hệ số hình thức ATX 12 inch x 9,6 inch (30,5 cm x 24,4 cm) |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mainboard Asus ROG CROSSHAIR X870E HERO”